Từ điển Thiều Chửu
蜉 - phù
① Phù du 蜉蝣 con nhện nước, con vò sáng sinh chiều chết. Vì thế người ta mới ví cái đời người ngắn ngủi là kiếp phù du 蜉蝣.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜉 - phù
【蜉蝣】phù du [fuýóu] (động) Con phù du, con thiêu thân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜉 - phù
Xem Phù du 蜉蝣.


蜉蝣 - phù du ||